Có 2 kết quả:

当下 dāng xià ㄉㄤ ㄒㄧㄚˋ當下 dāng xià ㄉㄤ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) immediately
(2) at once
(3) at that moment
(4) at the moment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) immediately
(2) at once
(3) at that moment
(4) at the moment

Bình luận 0