Có 2 kết quả:
当下 dāng xià ㄉㄤ ㄒㄧㄚˋ • 當下 dāng xià ㄉㄤ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immediately
(2) at once
(3) at that moment
(4) at the moment
(2) at once
(3) at that moment
(4) at the moment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) immediately
(2) at once
(3) at that moment
(4) at the moment
(2) at once
(3) at that moment
(4) at the moment
Bình luận 0